5 Cách Tính Lương Và Bảng Lương Năm 2022 Cho Nhân Viên Kinh Doanh
Cập nhật mới nhất về chủ đề 5 Cách Tính Lương Và Bảng Lương Năm 2022 Cho Nhân Viên Kinh Doanh
Nhân viên bán hàng là đại diện doanh nghiệp giao dịch trực tiếp với khách hàng và mang lại doanh thu.
Do tính chất công việc phải đi công tác nhiều, được nhân viên kinh doanh đánh giá nhân viên nên cách tính lương của nhân viên kinh doanh cũng khác so với vị trí chuyên trách văn phòng.
Glints Vietnam sẽ giới thiệu đến các bạn những mẫu Bảng lương nhân viên bán hàng Cách tính lương cụ thể và mới nhất cho doanh nghiệp năm 2022 thông qua bài viết hôm nay! Tìm hiểu với chúng tôi!
5 Cách Tính Lương Nhân Viên Kinh Doanh Phổ Biến Năm 2022
Hiện nay có rất nhiều cách tính lương của nhân viên doanh nghiệp. Nhưng nhìn chung có 5 cách tính được doanh nghiệp áp dụng nhiều nhất trong năm 2022.
1. Tính lương theo nguyên tắc 3P
Quy tắc 3P xác định thu nhập của nhân viên bán hàng dựa trên 3 yếu tố: vị trí, năng lực cá nhân và thành tích kinh doanh.
1.1.Lương Theo Chức Vụ – P1
Lương theo chức vụ hay còn gọi là lương cơ sở tương ứng với từng chức danh, cấp bậc trong doanh nghiệp.
Mức lương này thường được dùng để tính đóng bảo hiểm lao động cho người lao động. Do đó, mỗi ngành nghề đều có mức lương cơ bản tương đối cho từng vị trí khác nhau.
Các công ty có thể điều chỉnh mức lương này cho phù hợp với mặt bằng chung của thị trường lao động, dựa trên năng lực cần thiết cho từng vị trí.
đọc thêm: Lương ròng và Lương gộp là gì?Cách Tính Lương Net và Lương Gross
1.2.Lương Theo Năng Lực – P2
Lương theo năng lực P2 được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Ví dụ: trình độ, kỹ năng mềm, mức độ ảnh hưởng đến khách hàng, nhân cách, v.v.
Do cần tổng hợp nhiều yếu tố nên mức lương này cũng bị ảnh hưởng bởi mức độ cảm xúc của người đánh giá và thời gian đánh giá.
1.3. Lương theo hiệu quả công việc – P3
Tiêu chí đặc biệt cuối cùng để tính lương nhân viên bán hàng là dựa trên hiệu quả công việc. Đây là giá trị thực mà họ mang lại cho doanh nghiệp.
Giá trị này còn được gọi là KPI (Key Performance Indicator).
Nếu nhân viên đáp ứng KPI, họ sẽ Chính sách bồi thường nhân viên bán hàng ở ba cấp độ khác nhau:
- cá nhân: Được thưởng, hoa hồng, tăng lương sau một thời gian.
- tập đoàn: Khen thưởng mọi người dựa trên thành tích chung.
- Công ty: Thưởng cổ phiếu, cổ tức, lợi nhuận.
Khác với P1, P2 là mức lương cố định, còn P3 là mức lương thay đổi tùy theo từng nhân viên.
Công thức tính lương theo quy tắc 3P như sau:
Tổng thu nhập = P1 + P2 + P3 + Trợ cấp
Ví dụ: Dưới đây là ví dụ về bảng lương của nhân viên bán hàng được tính theo quy tắc 3P của Glints. Bạn cũng có thể tải miễn phí mẫu file excel này về và áp dụng ngay cách trên nhé!

Trong:
- P1 (cột D): Tính theo chức vụ tương ứng của nhân viên (giám đốc, phó phòng, chuyên viên).
- P2 (cột EH): Tính theo năng lực chuyên môn và quản lý tương ứng
- P3 (cột đầu tiên): Tính theo hiệu quả công việc của từng cá nhân
- Cuối cùng, các đặc quyền khác
có thể được nhìn thấy Bảng lương nhân viên bán hàng Quy tắc 3P rất rõ ràng, minh bạch nên được nhiều thương gia tin tưởng.
2. Tính lương theo thu nhập và phụ cấp
Công thức tính lương dựa trên thu nhập và phụ cấp cơ bản như sau:
Lương = Lương cơ bản + Phần trăm thu nhập * Thu nhập (+ Phụ cấp)
Trong đó, phần trăm doanh thu (hay còn gọi là hoa hồng) được tính dựa trên số lượng sản phẩm/dịch vụ bán được của nhân viên bán hàng.
Tỷ lệ phần trăm này được quy định trong chính sách thưởng doanh số cho nhân viên bán hàng của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Doanh số % Doanh số Đạt 50 triệu VND 5% 50 - 100 triệu VND 8%
Căn cứ vào tỷ lệ % doanh số trên, lương tháng của nhân viên có lương cơ bản 5 triệu đồng, doanh thu 50 triệu đồng như sau:
Thu nhập = 5.000.000 + 5%*50.000.000 = 7.500.000 (Đồng Việt Nam)
Bạn càng kiếm được nhiều, bạn sẽ nhận được càng nhiều vào cuối tháng.
Thu nhập của nhân viên kinh doanh thường không ổn định và phụ thuộc vào nhiều yếu tố chủ quan và khách quan. Do đó, thu nhập nhận được mỗi tháng là không cố định.
Tuy nhiên, mỗi nhân viên nhận được mức lương cơ bản hàng tháng và các khoản phụ cấp đủ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản.
Ngoài ra, còn có phần thưởng và hình phạt. Hiện một số doanh nghiệp áp dụng hình phạt bổ sung.
Ví dụ:
- KPI < 40% trong 3 tháng liên tục trừ lương.
- Giảm lương hoặc thôi việc KPI<60% trong 6 tháng liên tục.
Áp lực tạo ra kim cương. Vì vậy, có thể nói đây không chỉ là một loại áp lực mà còn là một loại động lực đối với mỗi nhân viên bán hàng, họ phải cố gắng mang lại thu nhập phong phú cho công ty và cũng mang lại thu nhập phong phú cho chính họ.
3. Tính lương theo thời gian và kinh nghiệm làm việc
Đây là cách tính lương được công ty áp dụng khi chưa xác định được mức lương cụ thể của người lao động. Doanh nghiệp có thể tính lương nhân viên theo mốc thời gian: tháng, tuần, ngày, giờ.
Hiện nay có 2 cách tính lương tháng được nhiều doanh nghiệp áp dụng:
3.1.Phương thức 1: Tính theo số ngày làm việc tiêu chuẩn cố định và số ngày làm việc thực tế
Giả sử số ngày làm việc tiêu chuẩn do doanh nghiệp quy định là 24 ngày (tùy doanh nghiệp có thể là 26 hoặc 27 ngày) thì tiền lương tháng được tính theo công thức sau:
Lương tháng = (lương + phụ cấp nếu có) / 24 * ngày làm việc thực tế
Ví dụ 1: Chị Hạnh là nhân viên bán hàng tại cửa hàng A. Lương của cô là 6 triệu đồng chưa tính phụ cấp. Ngày làm việc tiêu chuẩn của Cửa hàng A là 24 ngày.
- Xét thấy tháng 6/2022 có 30 ngày, công ty quy định làm việc từ thứ 2 đến thứ 7, tổng cộng là 26 ngày làm việc. Hạnh đã làm đủ mà không xin nghỉ.
Vậy tiền lương tháng 6 của Hạnh là: 6.000.000/24 * 26 = 6.500.000 Đồng Việt Nam.
- Vì tháng 3 năm 2022 có 31 ngày nên thực tế có 27 ngày làm việc. Chị Hạnh vẫn làm đủ công việc không nghỉ. Tiền lương tháng 3 là: 6.000.000/24 * 27 = 6.750.000 Đồng Việt Nam.
3.2.Cách 2: Tính số ngày làm việc trong tháng theo ngày làm việc tiêu chuẩn không tính ngày nghỉ lễ
Khác với cách tính 1, số ngày công tiêu chuẩn trong cách tính này không cố định. Điều này dựa trên số ngày làm việc trong tháng và không tính đến những ngày nhân viên nghỉ phép.
Công thức chính xác ở đây là:
Lương tháng = (lương + phụ cấp nếu có) / ngày công tiêu chuẩn * ngày công thực tế
Ví dụ: Anh Long là nhân viên bán hàng tại cửa hàng B, mức lương là 6 triệu đồng và không có phụ cấp. Cửa hàng của chúng tôi sử dụng phương pháp thứ hai để tính lương, vì vậy số ngày làm việc tiêu chuẩn được tính dựa trên số ngày làm việc của tháng hiện tại.
Tương tự cửa hàng A, cửa hàng B cũng được yêu cầu làm việc từ thứ Hai đến thứ Bảy và nghỉ Chủ Nhật. Giả sử rằng tháng 6 năm 2022 có 30 ngày, trong đó có 26 ngày làm việc. Anh Long cũng làm đủ việc, không xin nghỉ.
Vậy lương tháng 6 của anh Long là: 6.000.000/26 * 26 = 6.000.000 Đồng Việt Nam.
Nói đến đây chắc hẳn các bạn đã nhận thấy sự khác biệt giữa 2 cách tính lương theo thời gian và kinh nghiệm rồi đúng không? Tùy từng doanh nghiệp mà có cách tính lương theo thời gian khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ nhé!
4. Tính lương theo sản phẩm
Trả lương theo sản phẩm là hình thức trả lương căn cứ vào số lượng và chất lượng sản phẩm mà người lao động hoàn thành.
Cách tính lương theo sản phẩm:
Tiền lương = sản lượng sản phẩm * đơn giá sản phẩm
Ví dụ: Bảng giá đơn giá sản phẩm của công ty X:
sản phẩm | Đơn Giá (Việt Nam Đồng) |
một loại | 30.000 won |
gỡ bỏ | 40.000 won |
Anh Long đã bán 40 sản phẩm A và 50 sản phẩm B. Do đó, anh ta sẽ nhận được số tiền sau:
(40*30.000) + (50*40.000) = 3.200.000 đồng
Sử dụng cách tính lương này, nhân viên muốn được hưởng lương cao thì cần tối ưu hóa hiệu quả công việc, tạo ra nhiều sản phẩm.
5. Trả lương
Trả lương là hình thức trả lương khi người lao động hoàn thành một khối lượng công việc cụ thể được giao.
Mức lương này sẽ được quy định rõ ràng trong hợp đồng ký kết giữa người giao thầu và người nhận thầu chứ không có công thức tính cụ thể.
Ví dụ: Anh Long là nhân viên kinh doanh nhận hợp đồng bán 100 sản phẩm trong vòng 1 tháng. Nếu hoàn thành sẽ nhận lương 5 triệu đồng.
Hình thức này giúp các nhà thầu cảm thấy thoải mái về thời gian công việc sẽ được thực hiện. Nhà thầu sẽ biết về công việc và sẽ mất bao lâu để hoàn thành nó.
Tùy theo quy mô và mục đích sử dụng lao động mà mỗi doanh nghiệp tính lương cho người lao động khác nhau.
đọc thêm: Tiền thưởng là gì? Có bao nhiêu loại tiền thưởng?
Nguyên tắc và điều kiện thanh toán cho nhân viên bán hàng
Có rất nhiều cách tính lương cho nhân viên, tuy nhiên người lao động đều cần đảm bảo các nguyên tắc sau:
- Đơn vị sử dụng lao động phải trả lương theo khả năng, vị trí, cấp bậc của người lao động theo quy định của pháp luật và theo thỏa thuận giữa hai bên.
- Trả đúng, trả đủ tiền lương theo hợp đồng lao động hoặc cam kết giữa người sử dụng lao động và người lao động.
- Người sử dụng lao động có thể trả lương trực tiếp cho người lao động bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt. Trường hợp người lao động không thể trực tiếp đến nhận thì phải có giấy ủy quyền nếu muốn người khác nhận thay.
- Theo quy định của Luật Lao động, người lao động vẫn được nhận lương vào các ngày lễ, tết.
- Quyền sử dụng tiền lương hoàn toàn thuộc về người lao động, người sử dụng lao động không có quyền can thiệp.
Ngoài ra, người sử dụng lao động cũng cần đảm bảo thời hạn đóng lương của người lao động theo nguyên tắc sau:
- Thanh toán đúng hạn như cam kết trong hợp đồng.
- Đối với từng loại tiền lương theo thời gian như tiền lương tháng, người sử dụng lao động không được chậm trả quá 01 tháng. Đối với tiền lương theo tuần/ngày/giờ, người sử dụng lao động có thể tích lũy các khoản thanh toán một lần trong vòng 15 ngày kể từ ngày hoàn thành công việc.
Tiết lộ thu nhập nghề bán hàng năm 2022
Bán hàng luôn là một vị trí có ảnh hưởng trong kinh doanh. Vì vậy, người bán luôn được dân buôn săn đón nồng nhiệt. Hãy để Glints Việt Nam tiết lộ doanh thu bán hàng hiện tại cho bạn!
lái buôn
Nhân viên bán hàng là cấp thấp nhất trong bộ phận bán hàng của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức lương này sẽ thay đổi dựa trên thâm niên và doanh số bán hàng của nhân viên. Đặc biệt:
Đối với ngành hậu cần bán hàng:
- tân binh: 4-5 triệu đồng/tháng.
- người ít kinh nghiệm: 6-8 triệu đồng/tháng.
- những người có nhiều năm kinh nghiệm: 15-20 triệu đồng/tháng.
Đối với ngành sale bất động sản, mức thu nhập từ 4-70 triệu đồng, tùy vào doanh số mà bạn có thể bán được.
Đối với bán bảo hiểm:
- Mới đến nơi làm việc: Dưới 10 triệu đồng/tháng.
- những người có nhiều năm kinh nghiệm: 30-40 triệu đồng/tháng.
Riêng với ngành mua bán ô tô, thu nhập của một nhân viên bán hàng thường từ 6-30 triệu đồng/tháng.
trưởng nhóm kinh doanh
Ngoài công việc bán hàng, trưởng nhóm kinh doanh còn chịu trách nhiệm quản lý nhân viên, đảm bảo chỉ tiêu doanh số của bộ phận,… Vì vậy, mức lương của người ở vị trí này đương nhiên sẽ cao hơn.
Thường dao động từ 8-30 triệu đồng/tháng.Mức lương này còn dao động theo doanh thu bán hàng của trưởng nhóm hay của cả nhóm.
quản lý kinh doanh
Mức lương của giám đốc doanh nghiệp cũng khác nhau tùy theo ngành:
- lương tối thiểu: 10 triệu đồng/tháng.
- ngành lương thấp: Trung bình 26,3 triệu đồng/tháng.
- Mức lương ngành trung bình: Trung bình 34,4 triệu đồng/tháng.
- ngành lương cao: Trung bình 42,3 triệu đồng/tháng.
- lương cao nhất: Trung bình 112,5 triệu đồng/tháng.
Nếu bạn có nhiều kinh nghiệm hơn và tiếp tục làm việc chăm chỉ, bạn sẽ kiếm được một mức lương tốt.
Bảng lương mẫu cho một nhân viên bán hàng cụ thể
Mỗi cách tính lương cho nhân viên kinh doanh khác nhau đều có bảng lương tương ứng.
Dưới đây là một số bảng lương nhân viên bán hàng thông dụng bạn có thể tham khảo và tải về miễn phí:


tóm tắt
Qua bài viết trên, Glints Việt Nam hi vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về cách tính lương nhân viên kinh doanh.
Không dễ để đảm bảo mọi nhân viên bán hàng đều được đánh giá dựa trên khả năng của họ và thu được lợi ích.
mong đợi một số ví dụ Bảng lương nhân viên bán hàng Những điều trên có thể tăng thêm giá trị cho hành trình xây dựng doanh nghiệp của bạn. chúc may mắn!
tác giả

Nguồn: Tổng hợp