Review Cổ Phiếu CTCP Sông Đà 10 (Mã Cổ Phiếu SDT)
Giới Thiệu Về Công Ty
CTCP Sông Đà 10 là một trong những đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà, được thành lập vào năm 1981 và chính thức cổ phần hóa vào năm 2005. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực xây dựng các công trình ngầm và dịch vụ dưới lòng đất, cùng với các hoạt động khác như xây dựng công trình thủy điện, thủy lợi, giao thông, khai thác mỏ và chế biến khoáng sản.
Tình Hình Tài Chính
Doanh Thu và Lợi Nhuận
Kỳ | Doanh Thu Thuần (Tỷ VND) | Lợi Nhuận Gộp (Tỷ VND) | Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp (%) |
---|---|---|---|
Q4/24 | 341.7 | 56.6 | 16.6 |
Q3/24 | 307.5 | 34.4 | 11.2 |
Q2/24 | 232.9 | 24.7 | 10.8 |
Q1/24 | 140.1 | 22.1 | 15.8 |
Q4/23 | 328.7 | 36.1 | 11 |
Q3/23 | 145.9 | 34.3 | 23.5 |
Lợi Nhuận Trước và Sau Thuế
Kỳ | Lợi Nhuận Trước Thuế (Tỷ VND) | Lợi Nhuận Sau Thuế (Tỷ VND) |
---|---|---|
Q4/24 | 27.4 | 23.8 |
Q3/24 | 9.3 | 9.3 |
Q2/24 | -39.4 | -38.6 |
Q1/24 | 2.3 | 1.4 |
Q4/23 | 10.7 | 7.4 |
Q3/23 | 2.4 | 1.3 |
Tình Hình Nợ Phải Thu
Công ty đang đối mặt với gánh nặng nợ phải thu khó đòi, đặc biệt là khoản phải thu với Công ty CP Đầu tư Hải Thạch BOT, dẫn đến việc trích lập dự phòng 35 tỷ đồng trong năm 2024.
Chỉ Số Định Giá
- EPS (4 Quý Gần Nhất): -376 (theo 24HMoney) và 553 (theo Vietstock, có thể do dữ liệu khác nhau).
- P/E (TTM): -2975.23 (theo Simplize), cho thấy có thể có sự chênh lệch lớn trong định giá.
- P/B: 0.21 (theo 24HMoney) và 0.32 (theo Vietstock).
- Beta: 1.27 (theo 24HMoney) và 1.49 (theo Vietstock).
Khối Lượng Giao Dịch và Vốn Hóa
- Khối Lượng Giao Dịch Trung Bình 10 Phiên: 23,583 (theo 24HMoney) và 173,210 (theo Simplize).
- Vốn Hóa: 252 tỷ VND (theo 24HMoney) và 256.39 tỷ VND (theo Vietstock).
Kết Luận
Cổ phiếu SDT của CTCP Sông Đà 10 đang đối mặt với thách thức về nợ phải thu khó đòi và biến động trong lợi nhuận. Tuy nhiên, công ty có vị thế mạnh trong lĩnh vực xây dựng ngầm và tham gia vào nhiều dự án lớn. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài chính và định giá hiện tại của cổ phiếu.
Minh Họa Bằng Bảng
Chỉ Số | Giá Trị |
---|---|
Doanh Thu Thuần Q4/24 | 341.7 tỷ VND |
Lợi Nhuận Gộp Q4/24 | 56.6 tỷ VND |
Tỷ Suất Lợi Nhuận Gộp Q4/24 | 16.6% |
EPS (4 Quý Gần Nhất) | -376 (theo 24HMoney) |
P/B | 0.21 (theo 24HMoney) |
Beta | 1.27 (theo 24HMoney) |
Vốn Hóa | 252 tỷ VND |
Lưu ý: Dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn và thời điểm cập nhật.
Làm sao để đánh giá tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu SDT
Để đánh giá tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu SDT, bạn có thể dựa vào các tiêu chí sau:
1. Lĩnh Vực Hoạt Động
- Cơ Hội Mở Rộng Thị Trường: Công ty Sông Đà 10 hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là các công trình ngầm và dịch vụ dưới lòng đất. Đây là lĩnh vực có thể có nhu cầu cao và tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt là khi các dự án cơ sở hạ tầng được đẩy mạnh.
- Xu Hướng Ngành: Ngành xây dựng thường có sự tăng trưởng ổn định, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển cơ sở hạ tầng tại Việt Nam.
2. Tăng Trưởng Kỳ Hạn Thu Nhập
- Lợi Nhuận và Doanh Thu: Theo dữ liệu, công ty có sự biến động trong lợi nhuận và doanh thu qua các quý. Điều này cần được phân tích kỹ lưỡng để đánh giá khả năng tăng trưởng trong tương lai.
- Tốc Độ Tăng Trưởng: Tốc độ tăng trưởng của doanh thu và lợi nhuận qua các năm là một chỉ số quan trọng. Nếu công ty có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, đó là dấu hiệu tốt cho tiềm năng tăng trưởng.
3. Biên Lợi Nhuận
- So Sánh Biên Lợi Nhuận: Biên lợi nhuận của SDT cần được so sánh với trung bình ngành để đánh giá sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
- Tỷ Suất Lợi Nhuận: Tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt trên doanh thu.
4. Thị Phần và Cạnh Tranh
- Thị Phần: Thị phần của SDT trong ngành xây dựng cần được đánh giá để xác định vị thế cạnh tranh.
- Khả Năng Mở Rộng Thị Phần: Khả năng mở rộng thị phần trong tương lai là yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng tăng trưởng.
5. Sức Khỏe Tài Chính
- Báo Cáo Tài Chính: Phân tích báo cáo tài chính để đánh giá sức khỏe tài chính, bao gồm nợ phải thu, nợ phải trả, và khả năng thanh toán.
- Khả Năng Tái Đầu Tư: Công ty có kế hoạch tái đầu tư lợi nhuận để thúc đẩy tăng trưởng hay không?
6. Đội Ngũ Quản Lý và Chiến Lược Phát Triển
- Kinh Nghiệm Quản Lý: Đánh giá kinh nghiệm và thành tựu của đội ngũ quản lý.
- Chiến Lược Kinh Doanh: Chiến lược kinh doanh của công ty có rõ ràng và phù hợp với xu hướng ngành không?
7. Chỉ Số Định Giá
- P/E và P/B: Chỉ số định giá như P/E và P/B cần được so sánh với trung bình ngành để đánh giá mức độ định giá hợp lý.
- EPS và ROE: Chỉ số EPS và ROE giúp đánh giá khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
Bằng cách phân tích các yếu tố trên, bạn có thể có cái nhìn toàn diện về tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu SDT.
Minh Họa Bằng Bảng
Tiêu Chí | Giá Trị | Đánh Giá |
---|---|---|
Lĩnh Vực Hoạt Động | Xây dựng ngầm | Cơ hội mở rộng cao |
Tăng Trưởng Kỳ Hạn Thu Nhập | Biến động | Cần phân tích kỹ |
Biên Lợi Nhuận | 16.6% (Q4/24) | Tương đối cao |
Thị Phần | Cần đánh giá thị phần | |
Sức Khỏe Tài Chính | Nợ phải thu khó đòi | Cần cải thiện |
Đội Ngũ Quản Lý | Cần đánh giá kinh nghiệm | |
Chỉ Số Định Giá | P/B: 0.21 | Định giá thấp |
Lưu ý: Dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn và thời điểm cập nhật.
Những lĩnh vực tiềm năng nào có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng của SDT
Những lĩnh vực tiềm năng có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng của cổ phiếu SDT, một công ty hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, bao gồm:
1. Đầu Tư Công và Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng
- Tác Động: Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư công vào các dự án cơ sở hạ tầng như đường bộ, cầu cống, và các công trình công cộng. Điều này có thể tạo ra cơ hội lớn cho các công ty xây dựng như SDT.
- Cơ Hội: SDT có thể tham gia vào các dự án xây dựng mới, mở rộng thị phần và tăng doanh thu.
2. Năng Lượng Tái Tạo và Điện Mặt Trời
- Tác Động: Ngành năng lượng tái tạo đang được khuyến khích mạnh mẽ tại Việt Nam, với nhiều dự án điện mặt trời và điện gió được triển khai.
- Cơ Hội: SDT có thể mở rộng hoạt động sang lĩnh vực xây dựng các công trình năng lượng tái tạo, tận dụng nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng sạch.
3. Xây Dựng Khu Công Nghiệp và Bất Động Sản
- Tác Động: Sự phát triển của các khu công nghiệp và bất động sản khu công nghiệp đang tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào dòng vốn FDI.
- Cơ Hội: SDT có thể tham gia vào việc xây dựng các khu công nghiệp mới, đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài.
4. Chuyển Đổi Số trong Xây Dựng
- Tác Động: Việc áp dụng công nghệ số vào xây dựng có thể giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí.
- Cơ Hội: SDT có thể áp dụng các công nghệ mới như BIM (Building Information Modeling) để cải thiện quy trình xây dựng và tăng cạnh tranh.
5. Thị Trường Quốc Tế
- Tác Động: Sự phục hồi của nền kinh tế toàn cầu có thể tạo ra cơ hội cho các công ty xây dựng Việt Nam tham gia vào các dự án quốc tế.
- Cơ Hội: SDT có thể mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, tận dụng kinh nghiệm và năng lực để tham gia vào các dự án xây dựng lớn.
Minh Họa Bằng Bảng
Lĩnh Vực Tiềm Năng | Tác Động | Cơ Hội |
---|---|---|
Đầu Tư Công và Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng | Tăng cơ hội dự án mới | Mở rộng thị phần |
Năng Lượng Tái Tạo và Điện Mặt Trời | Nhu cầu năng lượng sạch | Xây dựng dự án mới |
Xây Dựng Khu Công Nghiệp và Bất Động Sản | Dòng vốn FDI tăng | Tham gia xây dựng |
Chuyển Đổi Số trong Xây Dựng | Tăng hiệu suất | Cải thiện cạnh tranh |
Thị Trường Quốc Tế | Phục hồi kinh tế toàn cầu | Mở rộng hoạt động |
Lưu ý: Dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn và thời điểm cập nhật.
Những chính sách của Nhà nước có thể ảnh hưởng đến ngành Điện – Năng lượng
Những chính sách của Nhà nước có thể ảnh hưởng đến ngành Điện – Năng lượng tại Việt Nam bao gồm:
1. Chính Sách Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo
- Ưu Đãi Thuế và Tín Dụng: Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi thuế và tín dụng cho các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu thiết bị, và cơ chế vay tín dụng ưu đãi với tỷ lệ vay cao hơn.
- Giá Điện FIT: Chính sách giá điện FIT (Feed-in Tariffs) được áp dụng để khuyến khích đầu tư vào điện mặt trời và điện gió, với giá bán điện ưu đãi cho các dự án này.
2. Phát Triển Thị Trường Điện Cạnh Tranh
- Luật Điện Lực (Sửa Đổi): Luật Điện lực sửa đổi khuyến khích sự tham gia của mọi thành phần kinh tế vào đầu tư xây dựng công trình điện lực, đồng thời phát triển thị trường điện cạnh tranh.
- Quy Hoạch và Đầu Tư: Quy hoạch và đầu tư phát triển điện lực nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển điện năng lượng tái tạo.
3. Chính Sách Giá Điện
- Giá Điện Thị Trường: Chính sách giá điện thị trường đang được hoàn thiện để đảm bảo sự cạnh tranh và minh bạch trong ngành điện.
- Giá Điện FIT: Giá điện FIT được thiết lập để hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo, giúp tạo điều kiện cho sự phát triển của ngành này.
4. Chuyển Dịch Năng Lượng
- Hoàn Thiện Thể Chế: Cần hoàn thiện thể chế và chính sách để chuyển dịch năng lượng một cách công bằng, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
- Hạn Chế và Bất Cập: Hiện tại, vẫn còn những hạn chế trong chính sách phát triển năng lượng tái tạo, như sự lãng phí nguồn điện mặt trời do không có cơ sở lưu trữ hiệu quả.
Minh Họa Bằng Bảng
Chính Sách | Nội Dung | Tác Động |
---|---|---|
Ưu Đãi Thuế và Tín Dụng | Miễn giảm thuế, vay ưu đãi | Khuyến khích đầu tư |
Giá Điện FIT | Giá bán điện ưu đãi | Tăng cường đầu tư NLTT |
Phát Triển Thị Trường Điện | Mọi thành phần kinh tế tham gia | Tăng cạnh tranh |
Chính Sách Giá Điện | Giá điện minh bạch, cạnh tranh | Đảm bảo an ninh năng lượng |
Chuyển Dịch Năng Lượng | Hoàn thiện thể chế, công bằng | Phát triển bền vững |
Lưu ý: Dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn và thời điểm cập nhật.
Những thách thức nào trong quá trình thực hiện các chính sách về năng lượng tái tạo
Quá trình thực hiện các chính sách về năng lượng tái tạo tại Việt Nam gặp phải một số thách thức chính sau:
1. Thiếu Vốn Đầu Tư
- Tác Động: Phát triển năng lượng tái tạo đòi hỏi vốn đầu tư lớn, nhưng việc tiếp cận nguồn vốn phù hợp vẫn còn nhiều khó khăn.
- Giải Pháp: Cần có cơ chế tài chính xanh, tài chính khí hậu để hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo.
2. Thiếu Cơ Sở Hạ Tầng và Công Nghệ
- Tác Động: Thiếu cơ sở hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ hỗ trợ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị năng lượng tái tạo.
- Giải Pháp: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ tiên tiến.
3. Chính Sách và Quy Định
- Tác Động: Các chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo thường chỉ áp dụng trong thời gian nhất định, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch dài hạn.
- Giải Pháp: Cần hoàn thiện và ổn định các chính sách, quy định để tạo môi trường đầu tư thuận lợi.
4. Quản Lý Lưới Điện và Lưu Trữ Năng Lượng
- Tác Động: Sự biến động của năng lượng tái tạo (phụ thuộc vào thời tiết) gây khó khăn cho việc quản lý lưới điện và lưu trữ năng lượng.
- Giải Pháp: Phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn và áp dụng công nghệ quản lý nhu cầu điện thông minh.
5. Thiếu Tiêu Chuẩn và Quy Chuẩn Kỹ Thuật
- Tác Động: Thiếu tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cho các dự án năng lượng tái tạo.
- Giải Pháp: Nghiên cứu và ban hành đầy đủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Minh Họa Bằng Bảng
Thách Thức | Tác Động | Giải Pháp |
---|---|---|
Thiếu Vốn Đầu Tư | Khó khăn tiếp cận vốn | Cơ chế tài chính xanh |
Thiếu Cơ Sở Hạ Tầng và Công Nghệ | Hạn chế kỹ thuật | Hợp tác quốc tế, nâng cấp cơ sở hạ tầng |
Chính Sách và Quy Định | Không ổn định | Hoàn thiện chính sách |
Quản Lý Lưới Điện và Lưu Trữ Năng Lượng | Biến động năng lượng | Phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng |
Thiếu Tiêu Chuẩn và Quy Chuẩn Kỹ Thuật | Thiếu tiêu chuẩn | Ban hành tiêu chuẩn quốc gia |
Lưu ý: Dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn và thời điểm cập nhật.
Hệ sinh thái cộng đồng của BD Ventures: https://linktr.ee/bdventures
Comments (No)