KYC là gì, bảo mật KYC? Trong thời đại số hiện nay, việc đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và tài sản trực tuyến là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ về quy trình Kiểm tra khách hàng (KYC) và các biện pháp bảo mật KYC là điều cần thiết để bảo vệ bản thân khỏi rủi ro gian lận và bảo mật dữ liệu.
Bài viết này thuộc chuyên mục Kiến Thức sẽ giúp bạn làm chủ kiến thức về quy trình KYC, các bước KYC, phương thức xác thực KYC, rủi ro bảo mật KYC và các giải pháp bảo mật KYC để bạn có thể tự tin hoạt động trong môi trường số một cách an toàn và hiệu quả.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thông tin thực chiến, những con số cụ thể về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp để bạn có cái nhìn tổng quan và toàn diện nhất về KYC trong năm 2025.
KYC là gì?
KYC, viết tắt của Know Your Customer, là một quy trình xác minh danh tính khách hàng mà các doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tài chính, phải thực hiện để tuân thủ các quy định về chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT). Quy trình KYC nhằm mục đích xác định và đánh giá rủi ro liên quan đến khách hàng, giúp ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, tài trợ khủng bố và gian lận. Việc thực hiện KYC hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ an ninh tài chính toàn cầu và duy trì uy tín của các tổ chức.
Một phần quan trọng của bảo mật KYC nằm ở việc thu thập và xác minh chính xác thông tin khách hàng. Điều này bao gồm các thông tin cá nhân như tên đầy đủ, ngày sinh, địa chỉ, số chứng minh thư, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác. Việc thu thập thông tin cần tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, ví dụ như GDPR ở châu Âu. Các tổ chức cần đảm bảo rằng thông tin khách hàng được bảo mật an toàn, tránh rò rỉ hoặc bị truy cập trái phép.
Tầm quan trọng của quy trình KYC
Tầm quan trọng của quy trình KYC không chỉ nằm ở việc tuân thủ pháp luật mà còn giúp các doanh nghiệp xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác. Một quy trình KYC mạnh mẽ thể hiện sự cam kết của doanh nghiệp trong việc đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong giao dịch, từ đó góp phần tạo dựng mối quan hệ bền vững và uy tín. Ngược lại, việc không tuân thủ KYC có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng về mặt pháp lý và tài chính, cũng như làm tổn hại đến danh tiếng của doanh nghiệp. Chẳng hạn, các ngân hàng bị phát hiện vi phạm quy định KYC có thể đối mặt với các khoản phạt tiền khổng lồ và mất uy tín với khách hàng. Trong năm 2025, xu hướng siết chặt quy định về KYC dự kiến sẽ ngày càng tăng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có kế hoạch và đầu tư thích hợp để đáp ứng.
Các bước thực hiện quy trình KYC: Hướng dẫn chi tiết từng giai đoạn
Quy trình KYC (Know Your Customer – Biết khách hàng của bạn) là một quy trình quan trọng giúp các doanh nghiệp xác minh danh tính khách hàng, ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền và tài trợ khủng bố. Việc tuân thủ quy trình KYC không chỉ bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro pháp lý mà còn xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác. Hiểu rõ các bước thực hiện KYC là điều cần thiết đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp.
Thu thập thông tin cá nhân là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình KYC. Khách hàng sẽ cần cung cấp một số thông tin cá nhân nhất định, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và loại hình dịch vụ. Thông tin cần thiết thường bao gồm: họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân/ hộ chiếu, địa chỉ thường trú, số điện thoại, địa chỉ email. Phương pháp thu thập thông tin cần đảm bảo tính an toàn và bảo mật, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR. Việc sử dụng các phương pháp mã hóa dữ liệu và hệ thống lưu trữ an toàn là cần thiết để bảo vệ thông tin KYC khỏi bị truy cập trái phép. Ví dụ, sử dụng hệ thống xác thực hai yếu tố (2FA) sẽ tăng cường bảo mật.
Sau khi thu thập thông tin, bước tiếp theo là xác minh danh tính. Nhiều phương pháp xác minh danh tính khác nhau có thể được sử dụng, bao gồm: đối chiếu thông tin với cơ sở dữ liệu chính phủ, sử dụng phần mềm nhận diện khuôn mặt, yêu cầu khách hàng cung cấp các tài liệu chứng minh danh tính, hoặc sử dụng các dịch vụ xác minh danh tính của bên thứ ba. Xác minh danh tính phải được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính chính xác của thông tin. Chẳng hạn, đối với các khách hàng có rủi ro cao, việc thực hiện KYC nâng cao (Enhanced KYC) với các biện pháp xác minh nghiêm ngặt hơn là cần thiết.
Bước tiếp theo là kiểm tra lịch sử giao dịch. Mục đích của bước này là phát hiện các hoạt động bất thường hoặc đáng ngờ. Việc kiểm tra này có thể bao gồm việc phân tích các giao dịch gần đây, kiểm tra nguồn gốc của quỹ, và so sánh thông tin với các danh sách đen quốc tế. Công nghệ AI và Machine Learning có thể được sử dụng để tự động hóa quá trình này và tăng hiệu quả phát hiện rủi ro.
Cuối cùng, quản lý và lưu trữ thông tin KYC cần tuân thủ các quy định pháp luật và biện pháp bảo mật nghiêm ngặt. Doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống quản lý dữ liệu an toàn, đảm bảo tính toàn vẹn, tính sẵn sàng và tính bảo mật của thông tin. Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, như GDPR, là vô cùng quan trọng. Việc này bao gồm việc mã hóa dữ liệu, hạn chế truy cập và quyền hạn, cũng như theo dõi và giám sát hoạt động. Công ty phải có chính sách rõ ràng về việc lưu trữ và xóa bỏ dữ liệu KYC sau khi không còn cần thiết.
Lợi ích của việc tuân thủ quy trình KYC đối với doanh nghiệp và khách hàng
Việc tuân thủ quy trình KYC (Know Your Customer) mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Quy trình này không chỉ giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro pháp lý và tài chính mà còn củng cố lòng tin, tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Bảo mật KYC được đảm bảo chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Doanh nghiệp hưởng lợi từ việc giảm thiểu đáng kể rủi ro liên quan đến rửa tiền và tài trợ khủng bố. Theo báo cáo của Financial Action Task Force (FATF) năm 2025, các tổ chức tài chính tuân thủ KYC nghiêm ngặt đã giảm được trung bình 30% các vụ giao dịch bất hợp pháp. KYC là gì? Đơn giản là một quy trình xác minh danh tính khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, từ đó đánh giá rủi ro và phòng ngừa các hoạt động phi pháp. Việc này không chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh uy tín, minh bạch và đáng tin cậy.
Bên cạnh đó, tuân thủ KYC giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và thu hút khách hàng. Khách hàng ngày càng ý thức hơn về bảo mật thông tin cá nhân và sự an toàn của tài sản. Một doanh nghiệp cam kết tuân thủ KYC chứng tỏ sự chuyên nghiệp, trách nhiệm và bảo vệ quyền lợi của khách hàng, tạo niềm tin và sự yên tâm cho họ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực tài chính, thương mại điện tử và các ngành có liên quan đến giao dịch trực tuyến. Ví dụ, các sàn giao dịch tiền điện tử uy tín luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy trình KYC để bảo vệ người dùng khỏi lừa đảo và rửa tiền.
Đối với khách hàng, việc doanh nghiệp tuân thủ KYC đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân và tài sản của họ. Thông tin cá nhân sẽ được bảo mật và sử dụng đúng mục đích, giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp hoặc sử dụng trái phép. Điều này góp phần xây dựng một môi trường giao dịch an toàn và đáng tin cậy, khuyến khích khách hàng tham gia vào các hoạt động kinh tế – tài chính một cách tự tin và an tâm. Hơn nữa, việc tuân thủ KYC giúp khách hàng tránh được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, lừa đảo, giúp bảo vệ quyền lợi của họ một cách toàn diện.
Tóm lại, việc tuân thủ quy trình KYC mang lại lợi ích to lớn cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Đối với doanh nghiệp, nó giảm thiểu rủi ro, nâng cao uy tín và tuân thủ pháp luật. Đối với khách hàng, nó đảm bảo an toàn thông tin cá nhân, tài sản và tạo niềm tin vào sự minh bạch của doanh nghiệp. Việc đầu tư vào hệ thống KYC hiệu quả là một quyết định chiến lược quan trọng cho sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp.
Bảo mật thông tin KYC: Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ GDPR
Bảo mật thông tin KYC là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là GDPR. Việc xử lý thông tin nhạy cảm của khách hàng đòi hỏi các doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn rủi ro rò rỉ dữ liệu và vi phạm pháp luật. Không chỉ vậy, việc bảo mật thông tin KYC còn góp phần xây dựng lòng tin giữa doanh nghiệp và khách hàng, nâng cao uy tín và sự bền vững của hoạt động kinh doanh.
Mã hóa dữ liệu là một trong những biện pháp quan trọng nhất. Các phương pháp mã hóa hiện đại như AES-256 hay RSA-2048 được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi truy cập trái phép. Chẳng hạn, thông tin cá nhân như số chứng minh thư, số điện thoại, địa chỉ email… cần được mã hóa trước khi lưu trữ và truyền tải. Việc này đảm bảo rằng ngay cả khi xảy ra rò rỉ dữ liệu, những kẻ tấn công cũng không thể đọc được thông tin. GDPR yêu cầu mã hóa dữ liệu là một trong những biện pháp bảo mật tối thiểu.
Bên cạnh mã hóa, việc quản lý truy cập và quyền hạn cũng vô cùng cần thiết. Nguyên tắc “quyền hạn tối thiểu” (principle of least privilege) cần được tuân thủ, nghĩa là chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có quyền truy cập vào dữ liệu KYC. Việc thiết lập hệ thống quản lý truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control – RBAC) giúp phân bổ quyền truy cập một cách chính xác và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro rò rỉ thông tin do lỗi người dùng. Hơn nữa, việc theo dõi chặt chẽ các hoạt động truy cập, ghi nhận thời gian, địa điểm và người dùng truy cập là cần thiết để phát hiện và xử lý kịp thời các hoạt động đáng ngờ.
Theo dõi và giám sát hoạt động là biện pháp bảo mật chủ động giúp phát hiện và ngăn chặn các hoạt động bất thường. Hệ thống giám sát cần được thiết lập để phát hiện các dấu hiệu của hành vi gian lận, truy cập trái phép hay rò rỉ dữ liệu. Các công cụ phân tích hành vi (behavioural analytics) có thể được sử dụng để xác định các mô hình hoạt động đáng ngờ, từ đó cảnh báo cho nhân viên an ninh mạng kịp thời. Ví dụ, một loạt các truy cập từ nhiều địa điểm khác nhau trong thời gian ngắn có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công mạng.
Để tuân thủ GDPR, các doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện một chính sách bảo mật dữ liệu toàn diện. Chính sách này phải bao gồm các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ dữ liệu cá nhân, như việc thực hiện đánh giá tác động bảo mật dữ liệu (DPIA) trước khi triển khai các hệ thống xử lý dữ liệu mới. Việc thường xuyên cập nhật và đào tạo nhân viên về các biện pháp bảo mật cũng là điều cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin KYC. Việc tuân thủ GDPR không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là minh chứng cho sự cam kết bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng, tạo niềm tin và sự tín nhiệm lâu dài.
Các loại KYC khác nhau và phạm vi áp dụng
Quy trình KYC (Know Your Customer), hay biết khách hàng của bạn, không chỉ là một quy trình đơn thuần mà còn là một hệ thống đa dạng với nhiều cấp độ khác nhau, tùy thuộc vào mức độ rủi ro và yêu cầu pháp lý. Hiểu rõ các loại KYC và phạm vi áp dụng của chúng là điều cần thiết để các doanh nghiệp có thể tuân thủ đúng quy định và bảo vệ tốt hơn cho chính mình cũng như khách hàng. Việc lựa chọn loại KYC phù hợp sẽ đảm bảo cân bằng giữa tính hiệu quả và chi phí thực hiện, đồng thời tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
KYC đơn giản hóa (Simplified KYC) thường được áp dụng cho các giao dịch có mức độ rủi ro thấp và giá trị giao dịch nhỏ. Trong trường hợp này, doanh nghiệp chỉ cần thu thập một lượng thông tin tối thiểu về khách hàng, chẳng hạn như tên, địa chỉ và số điện thoại. Phương pháp này thường được sử dụng trong các giao dịch trực tuyến với giá trị nhỏ hoặc đối với khách hàng đã được xác minh danh tính trước đó. Ví dụ, một nền tảng thương mại điện tử có thể sử dụng Simplified KYC cho các giao dịch dưới 1 triệu đồng. Tuy nhiên, việc xác định mức độ rủi ro thấp cần dựa trên đánh giá khách quan và tuân thủ các quy định hiện hành về chống rửa tiền và tài trợ khủng bố.
Ngược lại, KYC nâng cao (Enhanced KYC) được yêu cầu trong các trường hợp có mức độ rủi ro cao hơn, ví dụ như các giao dịch có giá trị lớn, giao dịch liên quan đến các quốc gia có rủi ro cao về rửa tiền, hoặc khách hàng có lịch sử giao dịch đáng ngờ. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần thu thập nhiều thông tin hơn, bao gồm cả hồ sơ tài chính, lịch sử giao dịch và thông tin về nguồn gốc tài sản của khách hàng. Ví dụ, các ngân hàng thường áp dụng Enhanced KYC cho các giao dịch quốc tế có giá trị trên 100.000 USD hoặc cho khách hàng là cá nhân có nhiều hoạt động tài chính phức tạp. Quá trình này thường phức tạp hơn và tốn kém hơn so với Simplified KYC. Các quy định về Enhanced KYC thường yêu cầu sự kiểm tra kỹ lưỡng hơn về nguồn gốc tài sản và phân tích rủi ro toàn diện dựa trên các yếu tố như địa điểm, ngành nghề và lịch sử giao dịch của khách hàng. Một số trường hợp đặc biệt, Enhanced Due Diligence (EDD), một hình thức KYC nâng cao hơn, sẽ được thực hiện để đánh giá rủi ro một cách kỹ lưỡng hơn nữa.
Ngoài ra, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và lĩnh vực hoạt động, có thể có các loại KYC khác nhau. Ví dụ, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính thường phải tuân thủ các quy định KYC nghiêm ngặt hơn so với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khác. Việc cập nhật liên tục các quy định và hướng dẫn của các cơ quan quản lý là cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro liên quan. Năm 2025, xu hướng tự động hóa KYC bằng công nghệ AI và Machine Learning dự kiến sẽ ngày càng phổ biến, giúp giảm thời gian và chi phí thực hiện, đồng thời tăng cường độ chính xác của quá trình xác minh.
Công nghệ hỗ trợ quy trình KYC: Ứng dụng của AI và Machine Learning
AI và Machine Learning (ML) đang cách mạng hóa quy trình KYC, giúp tự động hóa các tác vụ tốn thời gian, nâng cao độ chính xác và giảm thiểu rủi ro. Việc tích hợp các công nghệ này vào hệ thống KYC không chỉ tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và chống rửa tiền một cách hiệu quả hơn.
Phân tích rủi ro và xác minh danh tính tự động là hai ứng dụng nổi bật nhất của AI trong KYC. Hệ thống AI có khả năng phân tích dữ liệu khách hàng một cách nhanh chóng và toàn diện, bao gồm thông tin cá nhân, lịch sử giao dịch và nguồn gốc tài sản, để xác định mức độ rủi ro liên quan đến mỗi khách hàng. Qua đó, các tổ chức tài chính có thể tập trung nguồn lực vào việc kiểm tra kỹ lưỡng những khách hàng có rủi ro cao, đồng thời tự động hóa quá trình xác minh cho những khách hàng có rủi ro thấp. Ví dụ, một hệ thống AI có thể tự động so sánh ảnh chân dung của khách hàng với ảnh trên giấy tờ tùy thân, phát hiện sự gian lận và thông báo cho nhân viên xử lý trường hợp đáng ngờ. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt và giọng nói cũng được tích hợp để tăng cường độ chính xác và hiệu quả của quá trình xác minh.
Một số phần mềm và hệ thống KYC phổ biến hiện nay tích hợp AI và ML bao gồm: Onfido, Jumio, Trulioo và KYC360. Những nền tảng này cung cấp các giải pháp toàn diện, từ thu thập và xác minh thông tin đến giám sát hoạt động giao dịch, giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro KYC một cách hiệu quả. Ví dụ, Onfido sử dụng AI để xác minh danh tính dựa trên ảnh chụp giấy tờ tùy thân và ảnh selfie, trong khi Jumio kết hợp công nghệ OCR (Optical Character Recognition) và nhận dạng khuôn mặt để tự động hóa quá trình kiểm tra giấy tờ. Việc lựa chọn phần mềm phù hợp phụ thuộc vào quy mô, loại hình hoạt động và các yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, xu hướng chung là hướng tới các giải pháp tích hợp AI, ML và tự động hóa để tối ưu quy trình KYC.
Trong tương lai, sự phát triển của AI và ML sẽ tiếp tục thúc đẩy sự cải tiến của quy trình KYC. Việc ứng dụng học máy sâu (Deep Learning) sẽ giúp cải thiện khả năng phát hiện gian lận và rửa tiền, đồng thời giảm thiểu sai sót do con người gây ra. Năm 2025, ta có thể kỳ vọng sự ra đời của các hệ thống KYC thông minh hơn, tự thích ứng với các hình thức gian lận mới nổi và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các tổ chức tài chính trong việc tuân thủ các quy định KYC ngày càng nghiêm ngặt. Sự kết hợp AI/ML với Blockchain cũng được dự đoán sẽ tạo ra đột phá, giúp tăng cường tính bảo mật và minh bạch của dữ liệu KYC.
Thách thức và xu hướng trong thực thi KYC năm 2025
Thực thi KYC trong năm 2025 sẽ đối mặt với nhiều thách thức mới, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng và linh hoạt từ các doanh nghiệp. Việc bảo mật KYC cũng cần được nâng cao đáng kể để đáp ứng các quy định ngày càng nghiêm ngặt và bảo vệ thông tin khách hàng một cách hiệu quả. Sự phát triển công nghệ sẽ là chìa khóa để giải quyết những vấn đề này.
Một trong những thách thức lớn nhất là sự gia tăng đáng kể của các giao dịch xuyên biên giới và số lượng khách hàng toàn cầu. Điều này làm phức tạp quy trình xác minh danh tính, đặc biệt là đối với các quốc gia có hệ thống dữ liệu yếu kém hoặc quy định KYC khác nhau. Việc xác minh giấy tờ tùy thân, địa chỉ cư trú, và lịch sử giao dịch của khách hàng ở các khu vực khác nhau sẽ đòi hỏi một hệ thống tích hợp và hiệu quả cao. Chẳng hạn, việc xác minh một cá nhân sống ở một nước đang phát triển với cơ sở dữ liệu dân sự thiếu cập nhật sẽ khó khăn hơn nhiều so với việc xác minh một cá nhân ở các quốc gia phát triển.
Xu hướng rõ rệt trong năm 2025 là sự ứng dụng rộng rãi của công nghệ Blockchain trong việc cải thiện quy trình KYC. Công nghệ này cho phép tạo ra một hệ thống xác minh danh tính phân tán, an toàn và minh bạch, giảm thiểu rủi ro gian lận và rò rỉ dữ liệu. Ví dụ, việc sử dụng các chứng chỉ kỹ thuật số dựa trên Blockchain có thể giúp xác minh danh tính nhanh chóng và đáng tin cậy hơn. Ứng dụng Blockchain giúp giảm thiểu chi phí và thời gian xử lý, đồng thời tăng tính chính xác trong xác minh thông tin.
Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa các bước trong quy trình KYC. AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn, phát hiện các hoạt động đáng ngờ, và tự động xác minh danh tính khách hàng một cách hiệu quả. Các hệ thống AI có khả năng học hỏi và cải thiện độ chính xác của quá trình xác minh theo thời gian, góp phần nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, việc triển khai AI cũng cần đi kèm với các biện pháp bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt để tránh các rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân.
Cuối cùng, việc cập nhật và tuân thủ các quy định KYC mới nhất là điều vô cùng quan trọng. Các quy định về KYC liên tục được cập nhật và thay đổi để đáp ứng các mối đe dọa an ninh mới. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc theo dõi và cập nhật các quy định này để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý. Sự thiếu sót trong việc tuân thủ các quy định KYC mới có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc xây dựng một hệ thống KYC linh hoạt và có khả năng thích ứng với các thay đổi quy định là điều cần thiết.
Hệ sinh thái cộng đồng của BD Ventures: https://linktr.ee/bdventures
Comments (No)